Có 2 kết quả:
縫針 féng zhēn ㄈㄥˊ ㄓㄣ • 缝针 féng zhēn ㄈㄥˊ ㄓㄣ
féng zhēn ㄈㄥˊ ㄓㄣ [fèng zhēn ㄈㄥˋ ㄓㄣ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a stitch
(2) surgical stitches
(2) surgical stitches
Bình luận 0
féng zhēn ㄈㄥˊ ㄓㄣ [fèng zhēn ㄈㄥˋ ㄓㄣ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a stitch
(2) surgical stitches
(2) surgical stitches
Bình luận 0